Chi tiết tài sản
* Quyền sử dụng đất: Theo Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất số H03386 do UBND huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương cấp ngày 23/7/2009:
-
Thửa đất số: 766, tờ bản đồ số: 29.
- Địa
chỉ: xã Chánh Phú Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
-
Diện tích: 9755,5 m2 (bằng chữ: chín nghìn bảy trăm năm lăm phẩy năm
mét vuông).
- Hình
thức sử dụng: Riêng: 9755,5 m2; Chung: Không.
- Mục
đích sử dụng đất:
+
Đất ở tại nông thôn: 300 m2.
+
Đất giao thông: 520 m2.
+
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh: 8935,5 m2.
-
Thời hạn sử dụng đất: Đất ở tại nông thôn: Lâu dài; Đất cở sở SXKD: Đến 07/2039
- Nguồn gốc sử
dụng đất:
Nhà
nước công nhận quyền sử dụng đất. Đã chuyển mục đích sử dụng từ đất trồng cây lâu
năm.
-
Ghi chú: Tổng diện tích: 9755,5 m2. Trong đó, 520 m2 hành
lang bảo vệ đường bộ.
Người
sử dụng đất phải tuân thủ các quy định để bảo vệ an toàn công trình
* Tài sản gắn liền với đất: Theo Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất số BĐ 586186 vào sổ cấp GCN CT0040 do UBND tỉnh Bình Dương cấp ngày 29/01/2011:
Kho nông sản
Hạng
mục công trình |
Diện
tích xây dựng (m2) |
Diện
tích sàn hoặc công suất |
Kết
cấu chủ yếu |
Cấp
công trình |
Số
tầng |
Năm
HT xây dựng |
Thời
hạn sở hữu |
Kho
C |
840 |
840 |
Móng,
dầm BTCT, khung thép, mái tole, nền bê tông, tường gạch và vách tole. |
-/- |
01 |
2010 |
-/- |
Văn
phòng |
76,5 |
76,5 |
Móng
gạch, mái tole, tường gạch. |
-/- |
01 |
2010 |
-/- |
Kho
A |
1.560 |
1.560 |
Móng,
dầm BTCT, khung thép, mái tole, nền bê tông, tường gạch và vách tôn, cửa sắt
và cửa panô kính. |
3 |
01 |
2010 |
-/- |
Kho
(giai đoạn mở rộng) |
219 |
219 |
Móng,
cồ cột đà kiềng bằng BTCT, tường xây gạch phía trên ốp tole, khung cột kèo,
xà gồ thép, mái tole, cửa sắt, nền bê tông. |
4 |
01 |
2010 |
-/- |
Theo hiện trạng thực tế: Ngoài các hạng
mục được cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản trên đất, còn các hạng mục
công trình chưa được cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu như ghi nhận thực tế đo
vẽ thể hiện tại Chứng thư thẩm định giá số 150601/TĐ/BĐS ngày 06/7/2015 của
Công ty Cổ phần Thẩm định Giám định Miền Nam, cụ thể như sau:
STT |
Hạng mục công trình |
DT xây dựng (m2) |
DT sử dụng (m2) |
Kết cấu |
1 |
Nhà
kho |
840 |
840 |
Móng,
dầm BTCT, khung cột bằng thép 10*30, nền bê tông, tường xây 1,5m, vách tole,
mái tole, xây dựng năm 2010. |
2 |
Nhà
chờ |
64 |
64 |
Nhà
mái ngói, cột gạch, vách xây lửng, nền gạch tàu, xây dựng năm 2010. |
3 |
Nhà
bảo vệ, nhà vệ sinh |
18 |
18 |
Nhà
01 tầng, khung BTCT, tường xây gạch, mái tole có trần, nền gạch, xây dựng năm
2010. |
4 |
Nhà
nghỉ ngơi |
36 |
36 |
Nhà
01 tầng, tường xây gạch, mái tole không trần, nền gạch, cửa sắt. |